Ký hiệu dây cáp điện bạn không thể không biết

Ký hiệu dây cáp điện bạn không thể không biết

Ký hiệu dây cáp điện là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng dây cáp điện. Ký hiệu này sẽ cho phép các kỹ sư, kỹ thuật viên, nhà sản xuất, và người sử dụng dây cáp điện hiểu rõ hơn về đặc tính và khả năng của từng loại dây cáp điện. Bài viết này của Cáp thép Á Đông sẽ trình bày chi tiết về ký hiệu dây cáp điện, bao gồm cách đọc và hiểu các ký hiệu thông dụng.

"<yoastmark

Các ký hiệu thông dụng của dây cáp điện

Ký hiệu mạng

Ký hiệu mạng thường được sử dụng để chỉ loại dây cáp điện cụ thể. Một số ký hiệu thông dụng bao gồm:

  • YJV: dây cáp điện có lõi đồng, chịu điện áp 0.6/1kV, cách điện bằng nhựa PVC, mỏng tương đối, có lớp vỏ bằng nhựa PVC.
  • YJLV: dây cáp điện có lõi nhôm, chịu điện áp 0.6/1kV, cách điện bằng nhựa PVC, mỏng tương đối, có lớp vỏ bằng nhựa PVC.
  • NH-VV: dây cáp điện có lõi đồng, chịu điện áp 0.6/1kV, cách điện bằng nhựa PVC, dày hơn so với YJV, có lớp vỏ bằng nhựa PVC.
  • VV22: dây cáp điện có lõi đồng, chịu điện áp 0.6/1kV, cách điện bằng nhựa PVC, có lớp bọc chống nước và chống cháy bằng lớp thép mạ.

Ký hiệu điện áp

Ký hiệu điện áp sẽ chỉ ra mức độ điện áp mà dây cáp điện có thể chịu đựng. Một số ký hiệu thông dụng bao gồm:

  • 0.6/1kV: dây cáp điện chịu điện áp từ 0.6kV đến 1kV.
  • 1.8/3kV: dây cáp điện chịu điện áp từ 1.8kV đến 3kV.
  • 3.6/6kV: dây cáp điện chịu điện áp từ 3.6kV đến 6kV.

"Các

Ký hiệu cấu trúc

Ký hiệu cấu trúc của dây cáp điện bao gồm thông tin về số lõi, diện tích tiết diện của mỗi lõi, chất liệu cách điện, và độ bện của dây cáp. Các ký hiệu cụ thể sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn của từng quốc gia hoặc khu vực. Chẳng hạn như một ký hiệu cấu trúc cáp điện thông thường gồm có:

  • Số lõi: Số lượng lõi dẫn điện trong cáp (ví dụ: 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi, vv)
  • Tiết diện mỗi lõi: Diện tích tiết diện của mỗi lõi trong cáp (ví dụ: 1.5mm², 2.5mm², 4mm², vv)
  • Cách điện: Chất liệu cách điện được sử dụng trong cáp (ví dụ: PVC, XLPE, vv)
  • Độ bện: Số lần xoắn của dây cáp (ví dụ: 1 cặp, 2 cặp, vv)

Với các cáp điện chuyên dụng, còn có thể có các thông tin kỹ thuật khác như trở kháng, điện dung, độ bền cơ học, nhiệt độ làm việc tối đa, và các thông số khác tương ứng với ứng dụng của cáp.

Ký hiệu thông số kỹ thuật

Dây cáp điện thường được đánh dấu bằng các ký hiệu để chỉ ra các thông số kỹ thuật và tính năng của chúng. Dưới đây là một số ký hiệu thông dụng của dây cáp điện:

  • AWG: American Wire Gauge – Đo kích thước của dây đồng.
  • V: Điện áp định mức.
  • A: Dòng điện định mức.
  • Hz: Tần số của nguồn điện.
  • Ω: Điện trở của dây.
  • m: Đơn vị đo chiều dài (mét).
  • +: Dấu dương, thường được sử dụng để chỉ dây dương.
  • -: Dấu âm, thường được sử dụng để chỉ dây âm.
  • N: Dây trung tính trong hệ thống ba pha.
  • PE: Dây tiếp đất (Protective Earth).
  • PVC: Nhựa Polyvinyl Chloride – Một trong những loại vật liệu bọc cách điện phổ biến được sử dụng cho dây cáp điện.
  • XLPE: Polyethylene gián tiếp được liên kết – Một loại vật liệu bọc cách điện cho dây cáp điện.
Chọn thương hiệu sản xuất và gia công dây cáp điện uy tín
Chọn thương hiệu sản xuất và gia công dây cáp điện uy tín

Lưu ý khi chọn dây cáp điện

Để chọn được đúng loại dây cáp điện phù hợp, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Trong nước có rất nhiều đơn vị sản xuất và gia công dây cáp điện. Do đó, bạn cần lựa chọn các thương hiệu uy tín để tránh khỏi chất lượng gia công của các đơn vị nhỏ không chất lượng, lõi đồng không nguyên chất… 
  • Chọn đúng tiết diện dây đã được tính toán trên phần mềm để tránh ảnh hưởng đến lớp cách điện do sinh nhiệt quá mức hoặc tiêu tốn năng lượng truyền dẫn.
  • Chọn dây dẫn điện khác màu nhau cho các pha khác nhau và sử dụng dây nối đất có màu quy ước là vàng sọc xanh lá.
  • Chọn loại dây lõi đồng hoặc nhôm, dây mềm hoặc cứng, dây đơn hoặc đa lõi tùy theo ứng dụng để tối ưu chi phí và hiệu suất truyền dẫn.

Khi đã chọn được dây, bạn cần đảm bảo điều kiện hoạt động của nó với một số điều sau:

  • Đảm bảo điều kiện hoạt động của dây bằng cách có thiết bị đóng cắt và bảo vệ cho từng nhánh dây dẫn phân phối điện, cũng như đảm bảo điều kiện đi dây khô ráo, cách xa nguồn nước và nhiệt cao.
  • Nối dây dẫn điện tại hộp đầu nối để đảm bảo mối nối tiếp xúc tốt và chịu được lực cơ học.
  • Sử dụng ống, ruột gà hoặc ống PVC để đi dây dẫn điện ngầm cho các công trình như móng nhà, tường nhà, trần nhà ở hay văn phòng, trung tâm thương mại, khu công nghiệp.

Xem thêm: 

Trên đây là tổng hợp của Cáp thép Á Đông về ký hiệu dây cáp điện bạn không thể không biết. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn dây cáp điện phù hợp nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.